821. PHAN THỊ HỒNG NHUNG
Bài 15: Đặc điểm dân cư, xã hội, phương thức khai thác tự nhiên bền vững ở Bắc Mỹ/ Phan Thị Hồng Nhung: biên soạn; trường THCS Gia Thanh.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;
822. PHAN THỊ HỒNG NHUNG
Bài 11: Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở Châu Phi/ Phan Thị Hồng Nhung: biên soạn; trường THCS Gia Thanh.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;
823. NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN
Phép cộng dạng 14 + 3 (Tiết 1)/ Nguyễn Thị Ngọc Xuân: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỐNG ĐA.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
824. TRẦN THỊ MỸ NGA
Kế Hoạch Bài Dạy Lớp 2 Tuần 9/ Trần Thị Mỹ Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Bài giảng;
825. BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG
Bài 2: Lời chào đi trước/ Bùi Thị Bích Phương: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
826. PHAN THỊ HỒNG NHUNG
Bài 12: Thực hành: Tìm hiểu khái quát cộng hòa Nam Phi/ Phan Thị Hồng Nhung: biên soạn; trường THCS Gia Thanh.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;
827. BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG
Bài 5: Bác trống trường/ Bùi Thị Bích Phương: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
828. HỒ THỊ MỸ HOÀNG
Cấu trúc rẽ nhánh (Tiết 1)/ Hồ Thị Mỹ Hoàng: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỐNG ĐA.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tin học; Bài giảng;
829. VŨ MẠNH CƯỜNG
Bài 5: Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hóa học/ Vũ Mạnh Cường - Giáo viên trường PTDT Bán trú Tiểu học và THCS Bản Liền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
830. TRẦN TRUNG QUỐC
Nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào và Vương quốc Campuchia/ Trần Trung Quốc: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỐNG ĐA.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
831. LÊ THỊ QUỲNH
Unit 14: Daily activities. Lesson 3. Activity 4,5,6/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
832. NGÔ ĐÌNH HUYỀN TRÂN
Tập Viết: Chữ hoa H/ Ngô Đình Huyền Trân: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỐNG ĐA.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
833. NGUYỄN THỊ MAI
Bài 21: Tìm hiểu cơ quan vận động/ Nguyễn Thị Mai: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
834. ĐẶNG ANH ĐÀO
On, ot/ Đặng Anh Đào: biên soạn; Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
835. NGUYỄN ĐÌNH HẢI
SHDC: Nghề nghiệp trong cuộc sống/ Nguyễn Đình Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Hòa Định Đông.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
836. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Giáo án Văn 9: Giáo án / Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Bài giảng;
837. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Giáo án Văn 9: Giáo án / Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Bài giảng;
838. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Giáo án Văn 9: Giáo án / Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Bài giảng;
839. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Giáo án Văn 9: Giáo án / Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Bài giảng;
840. HUỲNH VĂN NINH
Bài 4: Động tác nhảy, động tác điều hòa ( tiết 1)/ Huỳnh Văn Ninh: biên soạn; Trường Tiểu học Hòa Định Đông.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Giáo dục thể chất; Bài giảng;